– Những cuộc hành trình tâm linh không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển của các trung tâm đô thị mà còn góp phần vào sự thịnh vượng kinh tế thông qua việc thành lập các nhà trọ, chợ và cửa hàng phục vụ nhu cầu của những người hành hương. –
Các cuộc hành hương của Công giáo có ý nghĩa to lớn trong việc định hình cảnh quan tôn giáo và văn hóa của châu Âu thời Trung cổ.
Khi thông lệ du hành đến một nơi được coi là linh thiêng ngày càng trở nên quan trọng, những nhân vật nhận nhiều sự chú ý đã trở thành khách hành hương. Hai người phụ nữ trong số này với những chuyến đi góp phần thiết lập truyền thống hành hương là Egeria và Helena. Các chuyến đi của họ là minh chứng cho những tác động sâu sắc về văn hóa, tôn giáo và thậm chí cả kinh tế từ những chuyến đi biến đổi này.
Khi Kitô giáo lan rộng và bén rễ trên khắp châu Âu, các tín hữu đã nảy sinh một mong muốn mạnh mẽ là tìm kiếm sự an ủi, ân sủng và sự cứu rỗi ở những nơi được đề cập trong Kinh Thánh và trong các câu chuyện thánh tích từ những thế kỷ Kitô giáo đầu tiên.
Thời Trung cổ chứng kiến việc xây dựng nhiều thánh đường lớn, các trung tâm tu viện, và việc tôn kính các thánh tích gắn liền với các nhân vật trong Kinh Thánh. Những phát triển này, cùng với khao khát đổi mới tinh thần, đã dẫn đến sự gia tăng của các cuộc hành hương.
Một cuộc hành hương đáng chú ý là của Egeria – một phụ nữ Kitô giáo đến từ Gaul (Pháp ngày nay) hoặc Gallicia (Tây Ban Nha). Bà được nhiều người coi là tác giả của bản tường thuật chi tiết về chuyến hành hương đến Đất Thánh vào khoảng năm 381–386. Bức thư dài (giống một cuốn nhật ký hành trình hơn), có tên là “Peregrinatio” hay “Itinerarium Egeriae”, được gửi tới một nhóm phụ nữ ở nhà và cung cấp những hiểu biết vô giá về thực hành các cuộc hành hương Công giáo thời Trung cổ.
Chuyến hành hương của Egeria đã đưa bà đến nhiều nơi thánh ở Jerusalem, bao gồm Nhà thờ Mộ Thánh và núi Ô-liu. Rõ ràng, tài liệu tỉ mỉ của bà đóng vai trò như một cuốn sách hướng dẫn cho các thế hệ sau, và tác động đến trải nghiệm hành hương của nhiều người theo bước chân của bà: Bà đi thuyền qua Biển Đỏ và đi qua Ả Rập, đến Antioch và Constantinople sau khi đi qua Palestine. Bà mô tả chi tiết chính xác các vương cung thánh đường Constantinian và các nghi thức phụng vụ tại các Nơi Thánh.
“Vận may” của “Itinerarium Egeriae” là một trường hợp đặc biệt trong lịch sử hành hương. Cuốn nhật ký của bà được phát hiện cách đây 1,5 thế kỉ trong thư viện của Huynh đệ đoàn Santa Maria della Misericordia ở Arezzo (the Fraternity of Santa Maria della Misericordia in Arezzo), và trong một thời gian khá lâu đã bị gán nhầm cho là của Thánh Sylvia Aquitaine, người cũng bắt đầu một cuộc hành hương tương tự vào thế kỷ thứ 4.
Theo giải thích của báo Quan sát viên Roma của Vatican (L’Osservatore Romano), “chỉ một thập kỷ sau khi phát hiện ra bản thảo (cuốn nhật kí), đã có năm lần xuất bản và bốn bản dịch hoàn chỉnh bằng tiếng Nga (1890), tiếng Ý (1890), tiếng Anh (1891), tiếng Đan Mạch (1896), và rồi trong những năm sau đó là bằng tiếng Hy Lạp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Romania, tiếng Catalan và tiếng Do Thái.”
Nhưng Egeria không phải là người hành hương đầu tiên đến Jerusalem. Đó hẳn là thánh Hoàng hậu Helena, mẹ của Hoàng đế Constantine. Truyền thống cho rằng cuộc hành hương của bà đến Đất Thánh với mục đích cụ thể là khám phá ra cây Thánh Giá mà Chúa Giêsu Kitô đã bị đóng đinh trên đó.
Cuộc hành trình của bà dẫn đến việc khai quật một số di tích và địa điểm quan trọng, bao gồm cả Cây Thập Tự (True Cross) và nhà thờ Mộ Thánh (Holy Sepulchre). Những phát hiện này giúp phát triển nhiều địa điểm hành hương, và vẫn tiếp tục thu hút du khách cho đến ngày nay.
Các cuộc hành hương Công giáo ban đầu có ý nghĩa to lớn vì nhiều lý do. Đầu tiên, những người hành hương tìm kiếm sự đổi mới tâm linh và đào sâu đức tin của họ thông qua những cuộc gặp gỡ sâu sắc tại các địa điểm và thánh tích linh thiêng. Những cuộc hành trình này được coi là có tính biến đổi, mang đến cho những người hành hương cơ hội đến gần Chúa hơn.
Thứ hai, việc theo đuổi sự chữa lành về thể chất và phép lạ là động lực cho nhiều người hành hương, khi họ tìm kiếm sự can thiệp của thần linh tại các thánh địa mà họ đến thăm. Ngoài ra, mong muốn kết nối xã hội và cộng đồng đã thúc đẩy ý thức về bản sắc tập thể giữa những người hành hương, tạo nên mối liên kết và mục đích chung.
Di sản của những cuộc hành hương Công giáo đầu tiên vẫn luôn tồn tại trong xã hội châu Âu, và ngày nay vẫn được cảm nhận trong cộng đồng Kitô giáo.
Những chuyến hành trình tâm linh này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các trung tâm đô thị, khi các thị trấn phát triển dọc theo các tuyến đường hành hương nổi tiếng, mà còn góp phần vào sự thịnh vượng kinh tế thông qua việc thành lập các nhà trọ, chợ và cửa hàng phục vụ nhu cầu của những người hành hương.
Hơn nữa, trải nghiệm hành hương đã vượt qua các ranh giới xã hội, tập hợp các cá nhân từ các tầng lớp và hoàn cảnh khác nhau, nuôi dưỡng sự hiệp nhất Kitô giáo.
(Lược dịch từ Aleteia)